Báo cáo thử nghiệm. Số NGBHG2003158102 A01 Ngày: 17/07/2020. Trang 1/4.
Chiết Giang Chuanyang Công ty TNHH Vật liệu mới
Số 2, Đường số 4, Khu công nghiệp Guodian, Thị trấn Yanguan, Thành phố Hải Ninh, Tỉnh Chiết Giang
Báo cáo này thay thế cho báo cáo gốc mang số NGBHG2003158101 ngày 14/07/2020.
Các mẫu thử nghiệm sau đây được cung cấp và xác nhận bởi người nộp đơn: Miếng bọt biển được sử dụng làm mặt nạ polyester
Mã số công việc của SGS: | NBHL2007010079SD - NB . |
Số phần: | Mặt nạ |
Ngày nhận mẫu: | 8 Tháng Bảy, 2020 |
Thời gian thử nghiệm: | 08/07/2020 - 14/07/2020. |
Yêu cầu kiểm tra: | Kiểm tra theo yêu cầu của khách hàng. |
Phương pháp thử nghiệm: | Xem trang tiếp theo |
Tóm tắt kết quả kiểm tra: | Xem trang tiếp theo |
Yêu cầu kiểm tra | Tóm lại là |
Phân tích nguyên tố, Crom hóa trị sáu, Chất chống cháy & Phthalates | xem kết quả kiểm tra |
Kết quả kiểm tra :
Mô tả mẫu thử nghiệm:
Số sê-ri mẫu. | ID mẫu của SGS | Mô tả |
SN1 | NGB20-031581.001 | Miếng bọt biển đen |
Nhận xét:
(1) 1 mg/kg = 0,0001%
(2) MDL = giới hạn phát hiện phương pháp
(3) ND = không được phát hiện ( < MDL )
(4) "-" = không xác định
Phân tích nguyên tố, Crom hóa trị sáu, Chất chống cháy & Phthalates.
Phương pháp kiểm tra:. Tham khảo IEC 62321-4:2013 AMD1:2017, IEC 62321-5:2013, IEC 62321-7-2:2017, IEC 62321-6:2015 và IEC 62321-8:2017, sử dụng ICP-OES , UV-Vis và GC-MS đã được phân tích.
mục kiểm tra và | đơn vị | MDL | 001 |
Nồi (Cd) | mg/kg | 2 | ND |
Chì (Pb) | mg/kg | 2 | KHÔNG |
Thủy ngân (Hg) | mg/kg | 2 | KHÔNG |
Phức chất hóa trị sáu (Cr(VI) | mg/kg | 8 | KHÔNG |
Tổng lượng biphenyl polybrom hóa (PBB) | mg/kg | - | KHÔNG |
biphenyl monobrom hóa | mg/kg | 5 | KHÔNG |
Đibromobiphenyl | mg/kg | 5 | KHÔNG |
Tribromobiphenyl | mg/kg | 5 | KHÔNG |
tetrabromobiphenyl | mg/kg | 5 | KHÔNG |
Pentabromobiphenyl | mg/kg | 5 | KHÔNG |
Hexabromobiphenyl | mg/kg | 5 | KHÔNG |
Heptabromobiphenyl | mg/kg | 5 | KHÔNG |
Octabromobiphenyl | mg/kg | 5 | KHÔNG |
nonabromobiphenyl | mg/kg | 5 | KHÔNG |
Decabromobiphenyl | mg/kg | 5 | KHÔNG |
Tổng độ nhạy Diphenyl Polybrominated (PBDE) | mg/kg | - | KHÔNG |
Bromodiphenyl ete | mg/kg | 5 | KHÔNG |
Dibromodiphenyl | mg/kg | 5 | KHÔNG |
ete tribromodiphenyl | mg/kg | 5 | KHÔNG |
tetrabromodiphenyl | mg/kg | 5 | KHÔNG |
Pentabromodiphenyl ete | mg/kg | 5 | KHÔNG |
hexabromodiphenyl | mg/kg | 5 | KHÔNG |
mục kiểm tra và | đơn vị | MDL | 001 |
Heptabromodiphenyl ete | mg/kg | 5 | KHÔNG |
OctaBDE | mg/kg | 5 | KHÔNG |
NonaBDE | mg/kg | 5 | KHÔNG |
decabromodiphenyl | mg/kg | 5 | KHÔNG |
Dibutyl phtalat (DBP) | mg/kg | 50 | KHÔNG |
Benzyl butyl phtalat (BBP) | mg/kg | 50 | KHÔNG |
Di(2-etylhexyl) perphtalet (DEHP) | mg/kg | 50 | KHÔNG |
Diisobutylene phthalate (DIBP) | mg/kg | 50 | KHÔNG |
Nhận xét :
(1) Thử nghiệm này được vận hành bởi Phòng thí nghiệm hóa học SGS Thượng Hải.
Hình ảnh đã được cập nhật cho báo cáo này.
Trừ khi có quy định khác, kết quả của báo cáo này hoàn toàn chịu trách nhiệm về các mẫu được thử nghiệm. Báo cáo này có thể không được sao chép một phần mà không có sự cho phép bằng văn bản của công ty. Báo cáo thử nghiệm chỉ được sử dụng cho mục đích nghiên cứu khách hàng, giảng dạy, kiểm soát chất lượng nội bộ, phát triển sản phẩm và các mục đích khác, và chỉ dùng để tham khảo nội bộ.
Vui lòng điền vào mẫu dưới đây và một trong nhóm của chúng tôi sẽ liên hệ lại với bạn sớm nhất có thể.
Tìm hiểu tin tức về Chuanyang và hẹn hò mùa xuân với Chuanyang